--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thấu kính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thấu kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấu kính
+ noun
lens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấu kính"
Những từ có chứa
"thấu kính"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
thấu kính
:
lens
+
lý thuyết
:
theory
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)
+
nguyễn dữ
:
Born in an intellectual family, the writer Nguyễn Dữ (16th century) graduated as bachelor. His native village was in Thanh Miên, Hải Dương. He had nurtured a good will for society, but later, became disheartened and led a secluded life. Nguyễn Dữ was the author of Truyền Kỳ Mạn Lục
+
leeriness
:
tính ranh mãnh, tính láu cá