--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thấu kính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thấu kính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấu kính
+ noun
lens
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấu kính"
Những từ có chứa
"thấu kính"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra
+
thấu kính
:
lens
+
dao pha
:
All-purpose knifeAnh ấy như con dao phaHe is a jack-of-all-trades